Có 2 kết quả:
拆东补西 chāi dōng bǔ xī ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄅㄨˇ ㄒㄧ • 拆東補西 chāi dōng bǔ xī ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄅㄨˇ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pull down the east wall to repair the west (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul
(2) Rob Peter to pay Paul
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pull down the east wall to repair the west (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul
(2) Rob Peter to pay Paul
Bình luận 0